GIẢI BÓNG ĐÁ SINH VIÊN NAM - NỮ KHOA KINH TẾ VÀ DU LỊCH NĂM 2020
6 Đội bóng tham dự
Giải đấu cho phép các đội nộp hồ sơ trực tuyến từ ngày 05/07/2020 đến ngày 06/07/2020
Điều lệ giải đấuTrận tiếp theo
Đang cập nhật
Lịch thi đấu sắp tới
Đang cập nhật
Kết quả mới nhất
10/07/2020 20:30
18QT4 ( Nữ ) - CLB DATEC NỮ
10/07/2020 19:30
18KH2 ( Nữ ) - 18KH1( Nữ )
09/07/2020 20:30
CLB DATEC NỮ - 18KH1( Nữ )
Lịch thi đấu
Ngày | Giờ | Trận đấu | Vòng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
10/07/2020 | 20:30 | 18QT4 ( Nữ ) | -vs- | CLB DATEC NỮ | Chung kết | B |
10/07/2020 | 19:30 | 18KH2 ( Nữ ) | -vs- | 18KH1( Nữ ) | Tranh hạng 3 | B |
09/07/2020 | 20:30 | CLB DATEC NỮ | -vs- | 18KH1( Nữ ) | Vòng bán kết | F |
09/07/2020 | 20:30 | 18QT4 ( Nữ ) | -vs- | 18KH2 ( Nữ ) | Vòng bán kết | E |
08/07/2020 | 20:30 | LE MON (19KH ) | -vs- | CLB DATEC NỮ | Vòng bảng | C |
08/07/2020 | 19:30 | 19QT4 ( Nữ ) | -vs- | 18KH1( Nữ ) | Vòng bảng | C |
07/07/2020 | 20:30 | CLB DATEC NỮ | -vs- | 18KH2 ( Nữ ) | Vòng bảng | D |
07/07/2020 | 19:30 | 18KH1( Nữ ) | -vs- | 18QT4 ( Nữ ) | Vòng bảng | D |
06/07/2020 | 20:30 | LE MON (19KH ) | -vs- | 18KH2 ( Nữ ) | Vòng bảng | C |
06/07/2020 | 19:30 | 19QT4 ( Nữ ) | -vs- | 18QT4 ( Nữ ) | Vòng bảng | C |
Kết quả
Ngày | Giờ | Trận đấu | Vòng | Sân | ||
---|---|---|---|---|---|---|
10/07/2020 | 20:30 | 18QT4 ( Nữ ) | 2 - 0 | CLB DATEC NỮ | Chung kết | B |
10/07/2020 | 19:30 | 18KH2 ( Nữ ) | 1 - 1 | 18KH1( Nữ ) | Tranh hạng 3 | B |
09/07/2020 | 20:30 | CLB DATEC NỮ | 1 - 1 | 18KH1( Nữ ) | Vòng bán kết | F |
08/07/2020 | 20:30 | LE MON (19KH ) | 1 - 3 | CLB DATEC NỮ | Vòng bảng | C |
08/07/2020 | 19:30 | 19QT4 ( Nữ ) | 1 - 3 | 18KH1( Nữ ) | Vòng bảng | C |
07/07/2020 | 20:30 | CLB DATEC NỮ | 1 - 1 | 18KH2 ( Nữ ) | Vòng bảng | D |
07/07/2020 | 19:30 | 18KH1( Nữ ) | 0 - 1 | 18QT4 ( Nữ ) | Vòng bảng | D |
06/07/2020 | 20:30 | LE MON (19KH ) | 1 - 1 | 18KH2 ( Nữ ) | Vòng bảng | C |
06/07/2020 | 19:30 | 19QT4 ( Nữ ) | 0 - 3 | 18QT4 ( Nữ ) | Vòng bảng | C |
Bảng xếp hạng
# | Bảng A | ST | Thắng | Hòa | Thua | BT | BT | HS | TV | TĐ | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19QT4 ( Nữ ) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | 0 | 0 | |
18QT4 ( Nữ ) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 6 | |
18KH1( Nữ ) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 |
# | Bảng B | ST | Thắng | Hòa | Thua | BT | BT | HS | TV | TĐ | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LE MON (19KH ) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | 0 | 1 | |
18KH2 ( Nữ ) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | |
CLB DATEC NỮ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Thống kê thẻ phạt
# | LE MON (19KH ) | Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|---|---|
1 | TRƯƠNG THỊ ÁNH | 0 | 0 |
3 | NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | 0 | 0 |
4 | NGUYỄN THỊ TIÊN | 0 | 0 |
5 | NGUYỄN THANH HOÀI | 1 | 0 |
6 | NGUYỄN ANH BẢO HÂN | 0 | 0 |
7 | TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH | 0 | 0 |
8 | PHAN THỊ KIM PHƯỢNG | 0 | 0 |
9 | TRẦN THỊ THU TRÀ | 0 | 0 |
10 | TRƯƠNG THỊ HUYỀN | 0 | 0 |
Thống kê toàn giải
6đội tham dự | 63cầu thủ | 10trận đấu | 22bàn thắng |
2.2 bàn/trận | 2thẻ vàng | 0thẻ đỏ | 0Nhà tài trợ |
Thông tin giải đấu
Hình thức | Hai giai đoạn |
---|---|
Địa điểm | Sân Bóng đá Trưng Vương, Trưng Nữ Vương, Hòa Thuận Tây, Hải Châu, Đà Nẵng |
Người tạo | Nguyễn Ngô Minh Hoành |
Số đội | 6 |
Số cầu thủ/đội | 12 |
Ngày bắt đầu | 06/07/2020 |
Ngày kết thúc | 10/07/2020 |
Hạn đăng ký | 06/07/2020 |
Sân đấu | Chưa cập nhật |
Tình trạng | Đã xác nhận |
Top cầu thủ ghi bàn
Cầu thủ | Đội bóng | BT |
---|---|---|
TRƯƠNG THỊ ÁNH | LE MON (19KH ) | 1 |
NGUYỄN THỊ NHƯ HUỲNH | LE MON (19KH ) | 1 |
PHẠM THỊ NGỌC TRÂM | 19QT4 ( Nữ ) | 1 |
PHẠM THỊ VY | 18QT4 ( Nữ ) | 1 |
PHAN THỊ THU NGỌC | 18QT4 ( Nữ ) | 3 |
TRƯƠNG THỊ DIỆU LINH | 18QT4 ( Nữ ) | 1 |
NGUYỄN THỊ THỦY | 18KH1( Nữ ) | 2 |
HOÀNG THỊ KIM CHI | 18KH1( Nữ ) | 1 |
PHAN THỊ HOÀI THƯƠNG | 18KH1( Nữ ) | 1 |
ĐINH THỊ NHỚ | 18KH1( Nữ ) | 1 |
TRẦN THỊ KIM NGÂN | 18KH2 ( Nữ ) | 1 |
NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH | 18KH2 ( Nữ ) | 2 |
NGUYỄN THỊ AN | CLB DATEC NỮ | 2 |
PHẠM THỊ LÊ MY | CLB DATEC NỮ | 1 |
KIM THƯ | CLB DATEC NỮ | 1 |
PHƯƠNG LY | CLB DATEC NỮ | 1 |
ĐINH THỊ MỸ DUYÊN | 18QT4 ( Nữ ) | 1 |
Top đội bóng ghi bàn
Đội bóng | BT |
---|---|
CLB DATEC NỮ | 5 |
18KH2 ( Nữ ) | 3 |
18KH1( Nữ ) | 5 |
18QT4 ( Nữ ) | 6 |
19QT4 ( Nữ ) | 1 |
LE MON (19KH ) | 2 |
Top thẻ phạt
Cầu thủ | Đội bóng | TV | TĐ |
---|---|---|---|
NGUYỄN THANH HOÀI | LE MON (19KH ) | 1 | 0 |
PHẠM THỊ LÊ MY | CLB DATEC NỮ | 1 | 0 |
Hệ số ưu tiên
1 | Kết quả đối đầu | Khi các đội bằng điểm, kết quả đối đầu trực tiếp giữa các đội sẽ được ưu tiên |
2 | Hiệu số bàn thắng/bại | Khi các đội bằng điểm nhau, đội nào có hiệu số bàn thắng/bại cao hơn sẽ giành quyền đi tiếp |
3 | Tổng số bàn thắng | Khi các đội bằng điểm và các hệ số khác đều bằng nhau, đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn sẽ đi tiếp |
4 | Điểm fair-play | Điểm fair-play được tính dựa trên số đội có thẻ phạt ít hơn (1 thẻ đỏ sẽ được tính 2 thẻ vàng) |
5 | Bốc thăm ngẫu nhiên | Trường hợp các đội bóng bằng điểm, cùng với các hệ số khác đều bằng nhau sẽ phân định thắng thua bằng bốc thăm ngẫu nhiên |